Có 2 kết quả:
較真 jiào zhēn ㄐㄧㄠˋ ㄓㄣ • 较真 jiào zhēn ㄐㄧㄠˋ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) serious
(2) in earnest
(2) in earnest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) serious
(2) in earnest
(2) in earnest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0